STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,397 | Chưa có | LƯƠNG ĐỨC SƠN | 6898 | lds.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,398 | Chưa có | ĐÀM VĂN TÍNH | 6899 | dvt.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,399 | Chưa có | ĐỖ HUY GIANG | 6900 | dhg.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,400 | Chưa có | NGUYỄN HỒNG VIỆT | 6901 | nhv.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
1,401 | Chưa có | PHẠM THỊ TUYẾT MAI | 6902 | pttm.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
2,458 | Chưa có | Trần Văn Khương | 13066 | trankhuong.bvphcntb |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
2,999 | Chưa có | Tô Hồng Quang | 13977 | quangth.18tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
3,353 | Chưa có | Hoàng Thị Thủy | 14350 | thuyhtdktb |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
|
4,910 | Chưa có | Lã Quý Du | 19870 | dulq.64tb.syt |
Sở Y tế - Thái Bình ID cơ quan: 2058 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,547 | Chưa có | Nguyễn Văn Tâm | 7060 | nvtam.17syt.hy |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
1,594 | Chưa có | Đinh Đăng Toàn | 7111 | dinhdangtoan |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
1,678 | Chưa có | Phan Vĩnh Thịnh | 7203 | pvt.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,132 | Chưa có | Trần Văn Khuyến | 14117 | khuyentv.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,136 | Chưa có | Vũ Thị Phương Châm | 14121 | vuthiphuongcham... |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,140 | Chưa có | Lều Văn Quân | 14125 | leuvanquan.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,141 | Chưa có | Vũ Thị Phương Châm | 14126 | phuongcham.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,149 | Chưa có | Nguyễn Thị Anh | 14134 | anhnt.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,157 | Chưa có | Đỗ Văn Ngữ | 14142 | ngudv.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,159 | Chưa có | Nguyễn Quang Lâm | 14144 | lamnq.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
3,160 | Chưa có | Bùi Quang Chung | 14145 | chungbq.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
4,810 | Chưa có | Đỗ Thanh Huyền | 19678 | huyendt.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
4,815 | Chưa có | Nguyễn Tiến Hùng | 19683 | hungnt.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
|
4,914 | Chưa có | Đặng Văn Cường | 19880 | cuongdv.17hy.syt |
Sở Y tế - Hưng Yên ID cơ quan: 2057 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
224 | Chưa có | nguyễn thu hương | 5667 | nth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
394 | Chưa có | Nguyễn Thị Mai Hương | 5858 | ntmh.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
407 | Chưa có | Tô Thị Lệ Thanh | 5871 | tlt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
408 | Chưa có | Nguyễn Văn Tung | 5873 | nvt.16.hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
412 | Chưa có | Mai Thạch Thọ | 5877 | mtt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
416 | Chưa có | Nguyễn Chí Công | 5881 | ncc.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
423 | Chưa có | Trương Minh Hải | 5889 | tmh.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
434 | Chưa có | Lê Huy Hoàng | 5900 | lhh.16.hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
444 | Chưa có | Đặng Thị Minh Thư | 5910 | dmt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
467 | Chưa có | Phạm Thị Trà | 5934 | ptt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
526 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Hiền | 5995 | ntth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
585 | Chưa có | Phạm Ngọc Sơn | 6055 | pns.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
589 | Chưa có | Nguyễn Đình Trình | 6060 | ndt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
681 | Chưa có | Trịnh Viết Thông | 6159 | tvt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
691 | Chưa có | Vũ Thị Thúy Ngọc | 6169 | vttn.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
696 | Chưa có | Bạch Thị Thu Hà | 6174 | btth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
703 | Chưa có | Bạch Thị Thu Hà | 6181 | bth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
712 | Chưa có | Nguyễn Tôn Minh | 6190 | ntm.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
1,191 | Chưa có | Đồng Trung Kiên | 6685 | dtk.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
1,428 | Chưa có | Đỗ Văn Thắng | 6933 | dvt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
468 | Chưa có | Đoàn Văn Khôi | 5935 | 15hd.dvk |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,361 | Chưa có | Trần Đình Nam | 6862 | 15hd.tđn |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,372 | Chưa có | Phạm Văn Tám | 6873 | 15hd.pvtsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,378 | Chưa có | Phạm Hữu Thanh | 6879 | 15hd.phtsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,391 | Chưa có | Phạm Đức Hiệp | 6892 | 15hd.pvhsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,402 | Chưa có | Nguyễn Thị Trung Chính | 6903 | 15hd.nttc |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |
|
1,403 | Chưa có | Vũ Văn Trình | 6904 | 15hd.vvtsyt |
Sở Y tế - Hải Dương ID cơ quan: 2055 |