STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
401 | Bệnh viện Phục hồi chức năng An Bình Hưng - Thanh Hóa | 3204 |
0 |
Danh sách chi tiết |
402 | Bệnh viện Phục hồi chức năng An Bình Hưng - Thanh Hóa | 17532 |
0 |
Danh sách chi tiết |
403 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Bình Định (Không sử dụng) - Bình Định | 3475 |
13 |
Danh sách chi tiết |
404 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Bưu điện - Hải Phòng | 3220 |
0 |
Danh sách chi tiết |
405 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Hải Phòng - Hải Phòng | 2560 |
0 |
Danh sách chi tiết |
406 | Bệnh viện Phục hồi chức năng LĐ - Lâm Đồng | 2164 |
0 |
Danh sách chi tiết |
407 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Quảng Ninh - Quảng Ninh | 2437 |
1 |
Danh sách chi tiết |
408 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Thái Bình - Thái Bình | 2153 |
0 |
Danh sách chi tiết |
409 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh - Quảng Trị | 3521 |
17 |
Danh sách chi tiết |
410 | Bệnh viện Phục hồi chức năng tỉnh Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2260 |
0 |
Danh sách chi tiết |
411 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Đà Nẵng - TP. Đà Nẵng | 3061 |
0 |
Danh sách chi tiết |
412 | Bệnh viện Phục hồi chức năng Đồng Tháp - Đồng Tháp | 2191 |
0 |
Danh sách chi tiết |
413 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Hà Nội | 2528 |
0 |
Danh sách chi tiết |
414 | Bệnh viện PTTHTM Hiệp Lợi - TP. Hồ Chí Minh | 2887 |
0 |
Danh sách chi tiết |
415 | Bệnh viện Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh | 2888 |
1 |
Danh sách chi tiết |
416 | Bệnh viện Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh | 2889 |
0 |
Danh sách chi tiết |
417 | Bệnh viện Quận 11 - TP. Hồ Chí Minh | 2890 |
3 |
Danh sách chi tiết |
418 | Bệnh viện Quận 12 - TP. Hồ Chí Minh | 2891 |
0 |
Danh sách chi tiết |
419 | Bệnh viện Quận 2 - TP. Hồ Chí Minh | 2892 |
0 |
Danh sách chi tiết |
420 | Bệnh viện Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh | 2893 |
0 |
Danh sách chi tiết |
421 | Bệnh viện Quận 4 - TP. Hồ Chí Minh | 2894 |
0 |
Danh sách chi tiết |
422 | Bệnh viện Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh | 2895 |
0 |
Danh sách chi tiết |
423 | Bệnh viện quận 6 - TP. Hồ Chí Minh | 2896 |
0 |
Danh sách chi tiết |
424 | Bệnh viện Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh | 2897 |
0 |
Danh sách chi tiết |
425 | Bệnh viện Quận 8 - TP. Hồ Chí Minh | 2898 |
0 |
Danh sách chi tiết |
426 | Bệnh viện Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh | 2899 |
1 |
Danh sách chi tiết |
427 | Bệnh viện Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh | 2900 |
1 |
Danh sách chi tiết |
428 | Bệnh viện Quận Bình Thạnh - TP. Hồ Chí Minh | 2901 |
1 |
Danh sách chi tiết |
429 | Bệnh viện Quân Dân Y - Sóc Trăng | 2360 |
12 |
Danh sách chi tiết |
430 | Bệnh viện Quân dân Y 16 - Bình Phước | 17369 |
0 |
Danh sách chi tiết |
431 | Bệnh viện Quân dân Y 16 - Bình Phước | 17370 |
0 |
Danh sách chi tiết |
432 | Bệnh viện Quân dân y Cà Mau - Cà Mau | 3194 |
0 |
Danh sách chi tiết |
433 | Bệnh viện Quân dân Y Thành Phố Cần Thơ - TP. Cần Thơ | 2821 |
0 |
Danh sách chi tiết |
434 | Bệnh viện Quân Dân y Trà Vinh - Trà Vinh | 3540 |
0 |
Danh sách chi tiết |
435 | Bệnh viện Quân dân y Đồng Tháp - Đồng Tháp | 2192 |
0 |
Danh sách chi tiết |
436 | Bệnh viện quận Gò Vấp - TP. Hồ Chí Minh | 2902 |
0 |
Danh sách chi tiết |
437 | Bệnh viện Quận Phú Nhuận - TP. Hồ Chí Minh | 2903 |
0 |
Danh sách chi tiết |
438 | Bệnh viện quận Tân Bình - TP. Hồ Chí Minh | 2904 |
0 |
Danh sách chi tiết |
439 | Bệnh viện quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh | 2905 |
0 |
Danh sách chi tiết |
440 | Bệnh viện Quận Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh | 2906 |
6 |
Danh sách chi tiết |
441 | Bệnh viện Quân Y 103 - Hà Nội | 16622 |
0 |
Danh sách chi tiết |
442 | Bệnh viện Quân y 110 - Bắc Ninh | 17351 |
0 |
Danh sách chi tiết |
443 | Bệnh viện Quân y 175 - TP. Hồ Chí Minh | 16111 |
1 |
Danh sách chi tiết |
444 | Bệnh viện Quân y 7A - TP. Hồ Chí Minh | 17356 |
0 |
Danh sách chi tiết |
445 | Bệnh viện Quân y 7A - TP. Hồ Chí Minh | 17422 |
0 |
Danh sách chi tiết |
446 | Bệnh viện Quân y 7A - TP. Hồ Chí Minh | 17423 |
0 |
Danh sách chi tiết |
447 | Bệnh viện Quảng Điền - Thừa Thiên Huế | 3465 |
0 |
Danh sách chi tiết |
448 | Bệnh viện Quốc tế Chấn thương chỉnh hình Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh | 2907 |
0 |
Danh sách chi tiết |
449 | Bệnh viện Quốc tế Chấn thương chỉnh hình Sài Gòn – Đồng Nai - Đồng Nai | 2707 |
1 |
Danh sách chi tiết |
450 | Bệnh viện Quốc tế City - TP. Hồ Chí Minh | 2908 |
0 |
Danh sách chi tiết |