STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
351 | Bệnh viện Phổi Trung ương - Hà Nội | 2417 |
1 |
Danh sách chi tiết |
352 | Bệnh viện Phổi Đà Nẵng - TP. Đà Nẵng | 3058 |
0 |
Danh sách chi tiết |
353 | Bệnh viện Phổi Đồng Nai - Đồng Nai | 2706 |
0 |
Danh sách chi tiết |
354 | Bệnh viện Phong - Da liễu Quỳnh Lập - Nghệ An | 2419 |
0 |
Danh sách chi tiết |
355 | Bệnh viện Phong - Da Liễu Trung ương Quy Hòa - Bình Định | 2418 |
1 |
Danh sách chi tiết |
356 | Bệnh viện Phong - Hà Nam | 3412 |
0 |
Danh sách chi tiết |
357 | Bệnh viện Phong - Hải Dương | 2132 |
11 |
Danh sách chi tiết |
358 | Bệnh viện Phong Da liễu Văn Môn - Thái Bình | 2157 |
0 |
Danh sách chi tiết |
359 | Bệnh viện Phong và Da liễu - Sơn La | 2637 |
0 |
Danh sách chi tiết |
360 | Bệnh viện Phong và Da liễu - Thừa Thiên Huế | 3461 |
0 |
Danh sách chi tiết |
361 | Bệnh viện Phú Lộc - Thừa Thiên Huế | 3462 |
0 |
Danh sách chi tiết |
362 | Bệnh viện Phụ nữ Đà Nẵng - TP. Đà Nẵng | 3059 |
0 |
Danh sách chi tiết |
363 | Bệnh viện Phụ sản - Hà Nội | 2527 |
2 |
Danh sách chi tiết |
364 | Bệnh viện Phụ sản - Hải Dương | 2133 |
12 |
Danh sách chi tiết |
365 | BỆNH VIỆN PHỤ SẢN - NHI QUẢNG NAM - Quảng Nam | 3494 |
0 |
Danh sách chi tiết |
366 | Bệnh viện Phụ sản - Nhi Đà Nẵng - TP. Đà Nẵng | 3060 |
8 |
Danh sách chi tiết |
367 | Bệnh viện Phụ Sản - Thanh Hóa | 3366 |
2 |
Danh sách chi tiết |
368 | Bệnh viện Phụ Sản - Tiền Giang | 2976 |
0 |
Danh sách chi tiết |
369 | Bệnh viện Phụ sản An Thịnh - Hà Nội | 3161 |
0 |
Danh sách chi tiết |
370 | Bệnh viện Phụ Sản An Đức - Thái Bình | 2158 |
0 |
Danh sách chi tiết |
371 | Bệnh viện phụ sản Âu Cơ Biên Hòa – Đồng Nai - Đồng Nai | 2687 |
0 |
Danh sách chi tiết |
372 | Bệnh viện Phụ Sản Hải Phòng - Hải Phòng | 2223 |
1 |
Danh sách chi tiết |
373 | Bệnh viện Phụ Sản MêKông - TP. Hồ Chí Minh | 2884 |
1 |
Danh sách chi tiết |
374 | Bệnh viện Phụ sản Nhi Bình Dương - Bình Dương | 2312 |
0 |
Danh sách chi tiết |
375 | Bệnh viện Phụ Sản Quốc Tế Sài Gòn - TP. Hồ Chí Minh | 2885 |
0 |
Danh sách chi tiết |
376 | Bệnh viện Phụ sản Tâm Phúc - Hải Phòng | 2224 |
0 |
Danh sách chi tiết |
377 | Bệnh viện Phụ sản thành phố Cần Thơ - TP. Cần Thơ | 2813 |
1 |
Danh sách chi tiết |
378 | Bệnh viên Phụ sản Thiện An - Hà Nội | 17150 |
0 |
Danh sách chi tiết |
379 | Bệnh viện phụ sản Thiện An - Hưng Yên | 17149 |
0 |
Danh sách chi tiết |
380 | Bệnh viện phụ Sản tỉnh - Nam Định | 2581 |
4 |
Danh sách chi tiết |
381 | Bệnh viện Phụ Sản tỉnh - Thái Bình | 2159 |
0 |
Danh sách chi tiết |
382 | Bệnh viện Phụ Sản Trung ương - Hà Nội | 2420 |
15 |
Danh sách chi tiết |
383 | Bệnh viện phụ sản Vuông Tròn - An Giang | 2684 |
0 |
Danh sách chi tiết |
384 | Bệnh viện Phụ sản – Nhi (Cơ sở 2) - TP. Đà Nẵng | 17435 |
0 |
Danh sách chi tiết |
385 | Bệnh viện Phụ sản – Nhi Đà Nẵng Cơ sở 2 - TP. Đà Nẵng | 17434 |
0 |
Danh sách chi tiết |
386 | Bệnh viện Phục hồi chức năng – Điều trị bệnh nghề nghiệp - TP. Hồ Chí Minh | 2886 |
0 |
Danh sách chi tiết |
387 | Bệnh viện Phục Hồi Chức Năng - Hà Giang | 3447 |
4 |
Danh sách chi tiết |
388 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Hà Tĩnh | 2300 |
20 |
Danh sách chi tiết |
389 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Hải Dương | 2131 |
21 |
Danh sách chi tiết |
390 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Kon Tum | 3091 |
2 |
Danh sách chi tiết |
391 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Lạng Sơn | 2955 |
1 |
Danh sách chi tiết |
392 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Lào Cai | 3234 |
3 |
Danh sách chi tiết |
393 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Nam Định | 2582 |
3 |
Danh sách chi tiết |
394 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Nghệ An | 3270 |
0 |
Danh sách chi tiết |
395 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Phú Yên | 2652 |
1 |
Danh sách chi tiết |
396 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Sơn La | 2638 |
1 |
Danh sách chi tiết |
397 | Bênh viện Phục hồi chức năng - Thanh Hóa | 3367 |
5 |
Danh sách chi tiết |
398 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Thừa Thiên Huế | 3464 |
2 |
Danh sách chi tiết |
399 | Bệnh viện Phục hồi chức năng - Vĩnh Phúc | 2541 |
0 |
Danh sách chi tiết |
400 | Bệnh viện Phục hồi chức năng An Bình Hưng - Thanh Hóa | 3178 |
0 |
Danh sách chi tiết |