STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
301 | Bệnh viện Nhi tỉnh - Gia Lai | 3212 |
5 |
Danh sách chi tiết |
302 | Bệnh viện Nhi tỉnh - Nam Định | 2579 |
2 |
Danh sách chi tiết |
303 | Bệnh viện Nhi tỉnh Lâm Đồng - Lâm Đồng | 3537 |
0 |
Danh sách chi tiết |
304 | Bệnh viện Nhi Trung ương - Hà Nội | 2414 |
0 |
Danh sách chi tiết |
305 | Bệnh viện Nhi Đồng 1 - TP. Hồ Chí Minh | 2881 |
16 |
Danh sách chi tiết |
306 | Bệnh viện Nhi Đồng 2 - TP. Hồ Chí Minh | 2882 |
7 |
Danh sách chi tiết |
307 | Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố - TP. Hồ Chí Minh | 2046 |
4 |
Danh sách chi tiết |
308 | Bệnh viện Nhi đồng TP Cần Thơ - TP. Cần Thơ | 2812 |
1 |
Danh sách chi tiết |
309 | Bệnh viện Nhi đồng – Đồng Nai - Đồng Nai | 2705 |
1 |
Danh sách chi tiết |
310 | Bệnh viện Nhi Đức Tâm - Đắk Lắk | 16598 |
0 |
Danh sách chi tiết |
311 | Bệnh viện nội tiết - Sơn La | 2636 |
0 |
Danh sách chi tiết |
312 | Bệnh viện Nội tiết - Hòa Bình | 2270 |
0 |
Danh sách chi tiết |
313 | Bệnh viện Nội tiết - Lào Cai | 3233 |
0 |
Danh sách chi tiết |
314 | Bệnh viện Nội tiết - Thanh Hóa | 3364 |
2 |
Danh sách chi tiết |
315 | Bệnh viện Nội Tiết Nghệ An - Nghệ An | 3269 |
0 |
Danh sách chi tiết |
316 | Bệnh viện nội tiết tỉnh - Nam Định | 2580 |
1 |
Danh sách chi tiết |
317 | Bệnh Viện Nội Tiết Tỉnh Bắc Giang - Bắc Giang | 17109 |
0 |
Danh sách chi tiết |
318 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 17499 |
1 |
Danh sách chi tiết |
319 | Bệnh viện Nội tiết tỉnh Quảng Ngãi - Quảng Ngãi | 17500 |
0 |
Danh sách chi tiết |
320 | Bệnh viện Nội Tiết tỉnh Yên Bái - Yên Bái | 2233 |
1 |
Danh sách chi tiết |
321 | Bệnh viện Nội tiết Trung ương cơ sở Thái Thịnh - Hà Nội | 16666 |
0 |
Danh sách chi tiết |
322 | Bệnh viện Nội tiết Trung ương cơ sở Tứ Hiệp - Hà Nội | 2415 |
1 |
Danh sách chi tiết |
323 | Bệnh viện Nông nghiệp I - Hà Nội | 2416 |
0 |
Danh sách chi tiết |
324 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch Quảng Nam - Quảng Nam | 3495 |
0 |
Danh sách chi tiết |
325 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch - TP. Hồ Chí Minh | 2883 |
6 |
Danh sách chi tiết |
326 | Bệnh viện Phẫu thuật thẩm mỹ Thu Cúc - TP. Hồ Chí Minh | 17465 |
0 |
Danh sách chi tiết |
327 | Bệnh viện Phẫu thuật thẩm mỹ Thu Cúc - TP. Hồ Chí Minh | 17466 |
0 |
Danh sách chi tiết |
328 | Bệnh viện Phẫu thuật thẩm mỹ Thu Cúc - TP. Hồ Chí Minh | 17467 |
0 |
Danh sách chi tiết |
329 | Bệnh viện PHCN - Ninh Thuận | 2778 |
0 |
Danh sách chi tiết |
330 | Bệnh viện PHCN Bắc Giang - Bắc Giang | 2599 |
0 |
Danh sách chi tiết |
331 | Bệnh viện PHCN Hương Sen - Tuyên Quang | 2492 |
1 |
Danh sách chi tiết |
332 | Bệnh viện PHCN Tây Ninh - Tây Ninh | 2455 |
2 |
Danh sách chi tiết |
333 | Bệnh viện PHCN tỉnh - Bình Dương | 2311 |
0 |
Danh sách chi tiết |
334 | Bệnh viện Phổi - Hà Nội | 2526 |
0 |
Danh sách chi tiết |
335 | Bệnh viện Phổi - Hà Tĩnh | 2299 |
0 |
Danh sách chi tiết |
336 | Bệnh viện Phổi - Lai Châu | 2986 |
4 |
Danh sách chi tiết |
337 | Bệnh viện Phổi - Thanh Hóa | 3365 |
1 |
Danh sách chi tiết |
338 | Bệnh viện Phổi - Tuyên Quang | 2491 |
0 |
Danh sách chi tiết |
339 | Bệnh viện Phổi - Đồng Tháp | 2190 |
0 |
Danh sách chi tiết |
340 | Bệnh viện Phổi Bắc Giang - Bắc Giang | 2600 |
0 |
Danh sách chi tiết |
341 | Bệnh viện Phổi Bắc Ninh - Bắc Ninh | 2209 |
1 |
Danh sách chi tiết |
342 | Bệnh viện Phổi Hà Giang - Hà Giang | 3445 |
15 |
Danh sách chi tiết |
343 | BỆNH VIỆN PHỔI HẢI DƯƠNG - Hải Dương | 2128 |
0 |
Danh sách chi tiết |
344 | Bệnh viện Phổi Nghệ An - Nghệ An | 3266 |
2 |
Danh sách chi tiết |
345 | Bệnh viện Phổi Ninh Bình - Ninh Bình | 3044 |
3 |
Danh sách chi tiết |
346 | Bệnh viện Phổi Phạm Hữu Chí - Bà Rịa Vũng Tàu | 3112 |
1 |
Danh sách chi tiết |
347 | Bệnh viện Phổi Thái Nguyên - Thái Nguyên | 2258 |
0 |
Danh sách chi tiết |
348 | Bệnh viện Phổi tỉnh Nam Định - Nam Định | 2577 |
3 |
Danh sách chi tiết |
349 | Bệnh viện Phổi tỉnh Phú Thọ - Phú Thọ | 2612 |
8 |
Danh sách chi tiết |
350 | Bệnh viện Phổi tỉnh Sơn La - Sơn La | 2634 |
0 |
Danh sách chi tiết |