STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
151 | Bệnh viện huyện Phú Vang - Thừa Thiên Huế | 3463 |
1 |
Danh sách chi tiết |
152 | Bệnh viện huyện Sơn Dương - Tuyên Quang | 2487 |
10 |
Danh sách chi tiết |
153 | Bệnh viện huyện Tánh Linh - Bình Thuận | 2792 |
0 |
Danh sách chi tiết |
154 | Bệnh viện huyện Yên Hoa - Tuyên Quang | 2488 |
4 |
Danh sách chi tiết |
155 | Bệnh viện huyện Yên Sơn - Tuyên Quang | 2489 |
0 |
Danh sách chi tiết |
156 | Bệnh viện Huyết học Truyền máu - TP. Cần Thơ | 2809 |
0 |
Danh sách chi tiết |
157 | Bệnh viện Hy vọng mới - Hà Nội | 17114 |
0 |
Danh sách chi tiết |
158 | Bệnh viện II Lâm Đồng - Lâm Đồng | 2163 |
0 |
Danh sách chi tiết |
159 | Bệnh viện K cơ sở Phan Châu Trinh - Hà Nội | 17385 |
0 |
Danh sách chi tiết |
160 | Bệnh viện K cơ sở Phan Châu Trinh - Hà Nội | 17386 |
0 |
Danh sách chi tiết |
161 | Bệnh viện K cơ sở Quán Sứ - Hà Nội | 2411 |
0 |
Danh sách chi tiết |
162 | Bệnh viện K cơ sở Tam Hiệp - Hà Nội | 16665 |
0 |
Danh sách chi tiết |
163 | Bệnh viên K Tân Triều - Hà Nội | 16664 |
0 |
Danh sách chi tiết |
164 | Bệnh viện khu vực ATK - Tuyên Quang | 2490 |
0 |
Danh sách chi tiết |
165 | Bệnh viện khu vực chè Sông Lô - Phú Thọ | 2743 |
0 |
Danh sách chi tiết |
166 | Bệnh viện Kiến An - Hải Phòng | 2559 |
0 |
Danh sách chi tiết |
167 | Bệnh viện Lao - Lạng Sơn | 2954 |
0 |
Danh sách chi tiết |
168 | Bệnh viện Lão khoa Phước Hải - Thái Bình | 17360 |
0 |
Danh sách chi tiết |
169 | Bệnh viện Lão khoa Trung ương - Hà Nội | 2412 |
0 |
Danh sách chi tiết |
170 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Đắk Lắk | 3299 |
1 |
Danh sách chi tiết |
171 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Tây Ninh | 2454 |
0 |
Danh sách chi tiết |
172 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Bạc Liêu | 17450 |
0 |
Danh sách chi tiết |
173 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Bạc Liêu | 17451 |
0 |
Danh sách chi tiết |
174 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Bạc Liêu | 17452 |
0 |
Danh sách chi tiết |
175 | Bệnh viện lao và bệnh phổi - Bến Tre | 2346 |
0 |
Danh sách chi tiết |
176 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Bình Thuận | 2794 |
5 |
Danh sách chi tiết |
177 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Hà Nam | 3410 |
0 |
Danh sách chi tiết |
178 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Hậu Giang | 3396 |
0 |
Danh sách chi tiết |
179 | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi - Hưng Yên | 3310 |
0 |
Danh sách chi tiết |
180 | Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi - Kiên Giang | 17334 |
2 |
Danh sách chi tiết |
181 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi - Long An | 3009 |
0 |
Danh sách chi tiết |
182 | Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi - Thái Bình | 2154 |
0 |
Danh sách chi tiết |
183 | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi - Tiền Giang | 2974 |
0 |
Danh sách chi tiết |
184 | Bệnh viện lao và bệnh phổi - Trà Vinh | 3032 |
0 |
Danh sách chi tiết |
185 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Bình Định - Bình Định | 3473 |
15 |
Danh sách chi tiết |
186 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Khánh Hòa - Khánh Hòa | 3074 |
0 |
Danh sách chi tiết |
187 | Bệnh viện Lao và Bệnh Phổi Ninh Thuận - Ninh Thuận | 2777 |
15 |
Danh sách chi tiết |
188 | Bệnh viện Lao và bệnh Phổi thành phố Cần Thơ - TP. Cần Thơ | 2810 |
1 |
Danh sách chi tiết |
189 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi Thừa Thiên Huế - Thừa Thiên Huế | 3457 |
0 |
Danh sách chi tiết |
190 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh - Quảng Ngãi | 3381 |
14 |
Danh sách chi tiết |
191 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Cà Mau - Cà Mau | 17487 |
0 |
Danh sách chi tiết |
192 | Bệnh viện Lao và Bệnh phổi tỉnh Cà Mau - Cà Mau | 17488 |
0 |
Danh sách chi tiết |
193 | Bệnh viện lao và bệnh phổi tỉnh Điện Biên - Điện Biên | 2325 |
0 |
Danh sách chi tiết |
194 | Bệnh viện Lao và các bệnh Phổi - Yên Bái | 2232 |
0 |
Danh sách chi tiết |
195 | Bệnh viện Lao và Phổi Quảng Ninh - Quảng Ninh | 2436 |
0 |
Danh sách chi tiết |
196 | Bệnh viện Mắt - Bà Rịa Vũng Tàu | 3111 |
13 |
Danh sách chi tiết |
197 | Bệnh viện Mắt - Bình Định | 3474 |
10 |
Danh sách chi tiết |
198 | Bệnh viện Mắt - Da liễu - Cà Mau | 17375 |
0 |
Danh sách chi tiết |
199 | Bệnh viện Mắt - Da liễu - Cà Mau | 17376 |
0 |
Danh sách chi tiết |
200 | Bệnh viện Mắt - Hà Nam | 3411 |
2 |
Danh sách chi tiết |