STT | Cơ quan công tác | Mã cơ quan | Số đánh giá viên | Danh sách |
---|---|---|---|---|
1 | Sở Y tế - An Giang | 2106 |
13 |
Danh sách chi tiết |
2 | Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu | 2043 |
9 |
Danh sách chi tiết |
3 | Sở Y tế - Bắc Giang | 2070 |
18 |
Danh sách chi tiết |
4 | Sở Y tế - Bắc Kạn | 2064 |
20 |
Danh sách chi tiết |
5 | Sở Y tế - Bạc Liêu | 2111 |
24 |
Danh sách chi tiết |
6 | Sở Y tế - Bắc Ninh | 2053 |
1 |
Danh sách chi tiết |
7 | Sở Y tế - Bến Tre | 2102 |
15 |
Danh sách chi tiết |
8 | Sở Y tế - Bình Dương | 2097 |
19 |
Danh sách chi tiết |
9 | Sở Y tế - Bình Phước | 2095 |
20 |
Danh sách chi tiết |
10 | Sở Y tế - Bình Thuận | 2089 |
33 |
Danh sách chi tiết |
11 | Sở Y tế - Bình Định | 2085 |
15 |
Danh sách chi tiết |
12 | Sở Y tế - Cà Mau | 2112 |
12 |
Danh sách chi tiết |
13 | Sở Y tế - Cao Bằng | 2063 |
74 |
Danh sách chi tiết |
14 | Sở Y tế - Gia Lai | 2091 |
26 |
Danh sách chi tiết |
15 | Sở Y tế - Hà Giang | 2062 |
24 |
Danh sách chi tiết |
16 | Sở Y tế - Hà Nam | 2059 |
15 |
Danh sách chi tiết |
17 | Sở Y tế - Hà Nội | 2051 |
11 |
Danh sách chi tiết |
18 | Sở Y tế - Hà Tĩnh | 2078 |
20 |
Danh sách chi tiết |
19 | Sở Y tế - Hải Dương | 2055 |
34 |
Danh sách chi tiết |
20 | Sở Y tế - Hải Phòng | 2056 |
20 |
Danh sách chi tiết |
21 | Sở Y tế - Hậu Giang | 2109 |
14 |
Danh sách chi tiết |
22 | Sở Y tế - Hòa Bình | 2075 |
32 |
Danh sách chi tiết |
23 | Sở Y tế - Hưng Yên | 2057 |
14 |
Danh sách chi tiết |
24 | Sở Y tế - Khánh Hòa | 2087 |
14 |
Danh sách chi tiết |
25 | Sở Y tế - Kiên Giang | 2107 |
17 |
Danh sách chi tiết |
26 | Sở Y tế - Kon Tum | 2090 |
23 |
Danh sách chi tiết |
27 | Sở Y tế - Lai Châu | 2073 |
10 |
Danh sách chi tiết |
28 | Sở Y tế - Lâm Đồng | 2094 |
6 |
Danh sách chi tiết |
29 | Sở Y tế - Lạng Sơn | 2069 |
14 |
Danh sách chi tiết |
30 | Sở Y tế - Lào Cai | 2066 |
9 |
Danh sách chi tiết |
31 | Sở Y tế - Long An | 2100 |
15 |
Danh sách chi tiết |
32 | Sở Y tế - Nam Định | 2060 |
30 |
Danh sách chi tiết |
33 | Sở Y tế - Nghệ An | 2077 |
6 |
Danh sách chi tiết |
34 | Sở Y tế - Ninh Bình | 2061 |
39 |
Danh sách chi tiết |
35 | Sở Y tế - Ninh Thuận | 2088 |
21 |
Danh sách chi tiết |
36 | Sở Y tế - Phú Thọ | 2071 |
59 |
Danh sách chi tiết |
37 | Sở Y tế - Phú Yên | 2086 |
12 |
Danh sách chi tiết |
38 | Sở Y tế - Quảng Bình | 2079 |
8 |
Danh sách chi tiết |
39 | Sở Y tế - Quảng Nam | 2083 |
0 |
Danh sách chi tiết |
40 | Sở Y tế - Quảng Ngãi | 2084 |
25 |
Danh sách chi tiết |
41 | Sở Y tế - Quảng Ninh | 2054 |
12 |
Danh sách chi tiết |
42 | Sở Y tế - Quảng Trị | 2080 |
2 |
Danh sách chi tiết |
43 | Sở Y tế - Sóc Trăng | 2110 |
3 |
Danh sách chi tiết |
44 | Sở Y tế - Sơn La | 2074 |
31 |
Danh sách chi tiết |
45 | Sở Y tế - Tây Ninh | 2096 |
19 |
Danh sách chi tiết |
46 | Sở Y tế - Thái Bình | 2058 |
18 |
Danh sách chi tiết |
47 | Sở Y tế - Thái Nguyên | 2068 |
43 |
Danh sách chi tiết |
48 | Sở Y tế - Thanh Hóa | 2076 |
21 |
Danh sách chi tiết |
49 | Sở Y tế - Thừa Thiên Huế | 2081 |
29 |
Danh sách chi tiết |
50 | Sở Y tế - Tiền Giang | 2101 |
1 |
Danh sách chi tiết |
51 | Sở Y tế - TP. Cần Thơ | 2108 |
3 |
Danh sách chi tiết |
52 | Sở Y tế - TP. Hồ Chí Minh | 2099 |
101 |
Danh sách chi tiết |
53 | Sở Y tế - TP. Đà Nẵng | 2082 |
30 |
Danh sách chi tiết |
54 | Sở Y tế - Trà Vinh | 2103 |
10 |
Danh sách chi tiết |
55 | Sở Y tế - Tuyên Quang | 2065 |
6 |
Danh sách chi tiết |
56 | Sở Y tế - Vĩnh Long | 2104 |
34 |
Danh sách chi tiết |
57 | Sở Y tế - Vĩnh Phúc | 2052 |
16 |
Danh sách chi tiết |
58 | Sở Y tế - Yên Bái | 2067 |
9 |
Danh sách chi tiết |
59 | Sở Y tế - Đắk Lắk | 2092 |
16 |
Danh sách chi tiết |
60 | Sở Y tế - Đăk Nông | 2093 |
11 |
Danh sách chi tiết |
61 | Sở Y tế - Điện Biên | 2072 |
20 |
Danh sách chi tiết |
62 | Sở Y tế - Đồng Nai | 2098 |
13 |
Danh sách chi tiết |
63 | Sở Y tế - Đồng Tháp | 2105 |
7 |
Danh sách chi tiết |