STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
718 | Chưa có | Trương Hoàng Trọng | 6196 | tht.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
835 | Chưa có | Phạn Văn Tùng | 6315 | pvt.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,031 | Chưa có | Dương Hữu Tín | 6516 | dht.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,255 | Chưa có | Hà Thị Mào | 6754 | htm.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,352 | Chưa có | Trần Thanh Tùng | 6853 | ttt.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,355 | Chưa có | Ong Tú Mỹ | 6856 | Otm.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,393 | Chưa có | Trần Lê Chiêu Bích | 6894 | TLCB.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,415 | Chưa có | Huỳnh Vũ Phong | 6918 | hvphong.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,423 | Chưa có | Trương Huỳnh Hưng | 6927 | thhung.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,425 | Chưa có | Nguyễn Văn Ngay | 6929 | nvn.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,430 | Chưa có | Trần Hoài Đảo | 6936 | thdao.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,435 | Chưa có | Nguyễn Quốc Khải | 6942 | nqk.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,441 | Chưa có | Bùi Thanh Liêm | 6948 | btliem.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
1,442 | Chưa có | Bùi Thanh Liêm | 6949 | bthanhliem.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
3,537 | Chưa có | Nguyễn Minh Sang | 14540 | nguyensang270983 |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
3,555 | Chưa có | Lê Thị Tuyết Lan | 14559 | tuyetlansyt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
4,690 | Chưa có | Trần Công Phúc | 19558 | tcphuc.80bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,082 | Chưa có | Lê Thanh Bạch | 47990 | ltbach.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,083 | Chưa có | Huỳnh Thanh Phong | 47991 | htphong.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,084 | Chưa có | Trần Huỳnh Gia Quyến | 47992 | thgquyen.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,096 | Chưa có | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 48012 | ntgquyen.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,769 | Chưa có | Ngô Văn Ninh | 103909 | nvninh.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,773 | Chưa có | Tiền Trường Hải Đăng | 103917 | tthdang.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |
|
5,777 | Chưa có | Trần Huỳnh Gia Quyến | 103937 | quyenght.72bl.syt |
Sở Y tế - Bạc Liêu ID cơ quan: 2111 |