STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
2,397 | Chưa có | Nguyễn Thanh Phong | 12993 | ntp.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
2,442 | Chưa có | Vũ Hoàng Nam | 13044 | vhn.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
2,447 | Chưa có | Phạm Ngọc Mẫn | 13049 | pnm.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
2,479 | Chưa có | Nguyễn Quang Tuynh | 13087 | nqt.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,138 | Chưa có | Nguyễn Thành Nam | 18968 | ntnam.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,320 | Chưa có | Nguyễn Thị Mộng Thu | 19177 | ntmthu.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,321 | Chưa có | Kha Vĩnh Xuyên | 19178 | kvxuyen.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,441 | Chưa có | Nguyễn Trần Quỳnh Như | 19301 | ntqnhu.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,443 | Chưa có | Vũ Mạnh Thắng | 19303 | vmthang.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,447 | Chưa có | Đỗ Thiện Tùng | 19307 | dttung.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,448 | Chưa có | Nguyễn Thị Nhã Trang | 19308 | ntntrang.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,449 | Chưa có | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 19309 | ntanguyet.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,452 | Chưa có | Hồ Tâm Đăng | 19312 | htdang.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,453 | Chưa có | Châu Hà Hiếu | 19313 | chhieu.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,455 | Chưa có | Lý Đạo Lực | 19315 | ldluc |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,456 | Chưa có | Bùi Công Luận | 19316 | bcluan.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |
|
4,457 | Chưa có | Lê Thiên Phú | 19317 | ltphu.68kg.syt |
Sở Y tế - Kiên Giang ID cơ quan: 2107 |