STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Chưa có | Trịnh Hữu Thọ | 5422 | tht.67ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
15 | Chưa có | Phạm Đình Đệ | 5430 | pdd.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
17 | Chưa có | Huỳnh Thị Mỹ Thanh | 5432 | htmt.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
20 | Chưa có | Phan Thị Ngọc Phượng | 5435 | ptnp.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
21 | Chưa có | Trần Minh Trí | 5437 | tmt.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
23 | Chưa có | Nguyễn Thiện Đức | 5441 | ndt67.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
32 | Chưa có | Trần Thị Đẹp | 5455 | ttdep.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
36 | Chưa có | Nguyễn Thiện Đức | 5459 | ntduc.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
50 | Chưa có | Nguyễn Anh Tuấn | 5475 | nvtuan.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
53 | Chưa có | Ngô Hữu Trí | 5478 | nhtri.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
65 | Chưa có | Nguyễn Văn Thắng | 5490 | nvthang.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
95 | Chưa có | Diệp Quốc Trung | 5525 | dqtrung.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |
|
421 | Chưa có | Dương Anh Linh | 5886 | dalinh.67.ag.syt |
Sở Y tế - An Giang ID cơ quan: 2106 |