STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
906 | Chưa có | Trịnh Quang Đính | 6388 | tqd.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
917 | Chưa có | NGUYỄN XUÂN DUNG | 6400 | nxd.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
939 | Chưa có | Bùi Thanh Tùng | 6422 | btt.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
969 | Chưa có | Ngô Thị Thu Hương | 6453 | ntth65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
971 | Chưa có | Trần Thị Mỹ Chi | 6455 | ttmc.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
1,080 | Chưa có | Bùi Thanh Tùng | 6567 | bstung.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
1,084 | Chưa có | Bùi Thanh Tùng | 6571 | bttvl.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
2,032 | Chưa có | Nguyễn Xuân Dung | 12618 | nxdvl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
2,051 | Chưa có | Nguyễn Xuân Dung | 12637 | nxd65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
2,057 | Chưa có | Nguyễn Xuân Dung | 12643 | xdung65.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
2,172 | Chưa có | Nguyễn Phương Thảo | 12766 | nguyenphuongthao_vl |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
2,818 | Chưa có | NGUYỄN NGỌC TUYỀN | 13785 | tuyennn65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,027 | Chưa có | TRẦN NGUYỆT MỸ | 14007 | tnm65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,119 | Chưa có | Đỗ Quốc Thống | 14104 | dothong65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,147 | Chưa có | Huỳnh Minh Đức | 14132 | ducvn.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,220 | Chưa có | LÊ ĐẠT NHÂN | 14207 | nhantb |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,273 | Chưa có | Văn Công Minh | 14268 | vancongminh |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,309 | Chưa có | Huỳnh Kim Long | 14306 | hkl65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,401 | Chưa có | NGUYỄN PHAN HOÀNG DŨNG | 14401 | hoangdungsytvl |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,534 | Chưa có | LÊ MINH THẬN | 14537 | thanvl.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
3,535 | Chưa có | ĐẶNG YẾN LINH | 14538 | yenlinhvl.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
4,274 | Chưa có | Nguyễn Công Tuấn | 19127 | nguyencongtuan |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,237 | Chưa có | TRAN THI HONG LAC | 53784 | honglac.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,238 | Chưa có | Lê Mỹ Phụng | 53786 | myphung.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,239 | Chưa có | Nguyễn Xuân Dung | 53787 | xuandung65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,240 | Chưa có | Trinh Quang Đính | 53788 | quangdinh65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,241 | Chưa có | Trần Thị Hiếu Hiền | 53789 | hieuhien.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,254 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Hà | 55012 | NguyenThiThuHa_vl |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,255 | Chưa có | Nguyễn Công Tuấn | 55040 | congtuan.65vl.syt |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,408 | Chưa có | Lê Kế Nghiệp | 81941 | lekenghiep |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,410 | Chưa có | Hồ Hồng Thắm | 81943 | hhtham |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,491 | Chưa có | Nguyễn Quốc Phục | 101171 | nqphuc |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,741 | Chưa có | Nguyễn Văn Bé Hai | 103840 | nvbhai |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |
|
5,757 | Chưa có | Trần Văn Tiền | 103877 | tvtien |
Sở Y tế - Vĩnh Long ID cơ quan: 2104 |