STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
352 | Chưa có | đinh nguyễn thu hằng | 5816 | dnth.12.nvy.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
364 | Chưa có | phạm quyết thắng | 5828 | pqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
688 | Chưa có | Đỗ thị kim oanh | 6166 | oanh.12.tccb |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
692 | Chưa có | Trịnh Trung Lương | 6170 | luong.12.tccb.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
704 | Chưa có | Hồ Văn Đông | 6182 | dong.12.nvy.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
899 | Chưa có | Đoàn Mạnh Thắng | 6379 | manhthang.12.nvy |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
905 | Chưa có | Đinh Hà Nam | 6386 | dinhhanam.12.pgd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
908 | Chưa có | Nguyễn Đình Tuấn | 6391 | bstuan.12.pgd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
911 | Chưa có | Trương Thị Nguyệt | 6394 | dsnguyet.12.nvd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
925 | Chưa có | Đoàn Quốc Trụ | 6408 | dstru.12.nvd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,608 | Chưa có | Đồng Vĩnh Hiếu | 7127 | bshieu.12.khtc.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,611 | Chưa có | Tào Quang Bích | 7131 | bsbich.12.nvy.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,680 | Chưa có | Nguyễn Thị Lý | 7207 | lycd.12.abc.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
1,967 | Chưa có | Nguyễn Thị Kim Hoa | 12519 | ntkh.12.adb2.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,788 | Chưa có | Lê Thị Hồng Thúy | 13753 | ltht.tccb.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,789 | Chưa có | Nguyễn Thị Thảo Diệu | 13754 | nttd.nvd.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,792 | Chưa có | Nguyễn Thị Ánh Xuân | 13757 | ntax.cdnyt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
2,967 | Chưa có | Đinh Thị Lan Quỳnh | 13944 | quynhdtl.tccb.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
4,169 | Chưa có | ĐỖ THỊ THẢO NGUYÊN | 19004 | nguyendtt.89gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
4,240 | Chưa có | PHAN THỊ THANH THÌN | 19089 | thinvn.81gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,627 | Chưa có | NGUYỄN CẢNH PHƯƠNG | 103404 | phuongnc |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,628 | Chưa có | Lý Minh Thái | 103405 | lyminhthaisytgl |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,629 | Chưa có | Phạm Quốc Bảo | 103406 | bao.51gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,630 | Chưa có | Lê Sỹ Cẩn | 103407 | lesycansytgl |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,675 | Chưa có | TRẦN THỊ HỒNG HẠNH | 103709 | hanhtth89gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |
|
5,677 | Chưa có | Trương Thị Cẩm Tú | 103722 | tuvn.64gl.syt |
Sở Y tế - Gia Lai ID cơ quan: 2091 |