STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
949 | Chưa có | Đồng Văn Hiếu | 6432 | dongvanhieu |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
3,815 | Chưa có | Huỳnh Giới | 14863 | huynhgioi-sytqng |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
3,816 | Chưa có | Phạm Văn Túc | 14864 | pvtuc.sytqng |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
3,817 | Chưa có | Lê Thị THu Hiền | 14865 | thuhien.sytqng |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,603 | Chưa có | Nguyễn Văn Ty | 19469 | Bs.NguyenVanTy |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,754 | Chưa có | Tạ Thị Bích Ngọc | 19622 | ngocttb.84qn.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,756 | Chưa có | Trương Ngọc Thạch | 19624 | truongngocthachsyt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,758 | Chưa có | doanthithusuong26@gmail.com | 19626 | suongdtt.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,759 | Chưa có | Đặng Trong | 19627 | dangtrongsyt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,763 | Chưa có | Võ Hùng Viễn | 19631 | vohungvien |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,764 | Chưa có | Nguyễn Thanh Quang Vũ | 19632 | vuntq |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,765 | Chưa có | PHAN THỊ HÀ LAM | 19633 | phanhalam |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,768 | Chưa có | TRẦN ĐẠI NGHĨA | 19636 | trandainghia |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,769 | Chưa có | NGUYỄN THÁI HƯNG | 19637 | nguyenthaihung |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,771 | Chưa có | Võ Văn Văn | 19639 | vovanvanqn |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,778 | Chưa có | Huỳnh Thị Thủy | 19646 | huynhthithuyvn.... |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,785 | Chưa có | Hà Mậu Hòa | 19653 | hoamh.qni.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,798 | Chưa có | Võ Thị Sanh | 19666 | VoThiSanh.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,800 | Chưa có | Phan Minh Đan | 19668 | BSPhanMinhĐan.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,829 | Chưa có | Lê Thị Thu Hiền | 19697 | Lê Hiền |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,838 | Chưa có | Tô Tấn Do | 19744 | ttando44.44qng.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,839 | Chưa có | Võ Thị Trang | 19745 | vttrang44.44qng.syt |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
4,843 | Chưa có | Phan Trung Hải | 19749 | ptrunghai |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
5,291 | Chưa có | Trịnh Tuấn Sỹ | 58828 | tuansy |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |
|
5,316 | Chưa có | lê thị thùy dung | 59391 | lethuydung244 |
Sở Y tế - Quảng Ngãi ID cơ quan: 2084 |