STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
4,647 | Chưa có | Tạ Văn Hiền | 19515 | hienvt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,649 | Chưa có | Nguyễn Châu Sơn | 19517 | soncn32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,663 | Chưa có | Phạm Anh Tiến | 19531 | 32db |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,713 | Chưa có | Nguyễn Hữu Sen | 19581 | senhn |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,714 | Chưa có | Lò Thị Hương Hà | 19582 | hahtl |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,716 | Chưa có | Trịnh Xuân Hồng | 19584 | hongxt.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,717 | Chưa có | Đinh Thị Thu Hà | 19585 | hattd.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,718 | Chưa có | Chu Quyết Tiến | 19586 | tienqc.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,719 | Chưa có | Lê Trọng Cảnh | 19587 | canhtl.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,720 | Chưa có | Nguyễn Thị Cung | 19588 | cungtn.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,777 | Chưa có | Phạm Giang Nam | 19645 | Namgp.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,795 | Chưa có | Phạm Thế Xuyên | 19663 | xuyentp.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
4,796 | Chưa có | Phan Quôc Toản | 19664 | toanqp.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,065 | Chưa có | Đào Văn Tuấn | 47547 | tuandv32.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,412 | Chưa có | Vũ Thị Hiền | 81952 | hien32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,588 | Chưa có | Trần Ngọc Diệp | 103356 | dieptn32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,770 | Chưa có | Nguyễn Thị Lan Anh | 103914 | anhntl.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,772 | Chưa có | Lò Thị Hương Hà | 103916 | halth.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |
|
5,774 | Chưa có | Nguyễn Thế Long | 103918 | longnt.32db.syt |
Sở Y tế - Điện Biên ID cơ quan: 2072 |