STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
777 | Chưa có | Trương Thị Kim | 6256 | ttk.12.abc.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
843 | Chưa có | Nông Thị Minh Huyền | 6323 | ntmh.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
844 | Chưa có | Đàm Thị Hiền | 6324 | dth.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
846 | Chưa có | Trương Thị Kim | 6326 | ttk.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
879 | Chưa có | Đoàn Thị Mai Lan | 6359 | doanthimailan |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
886 | Chưa có | Nông Thị Chuyền | 6366 | nongthichuyen |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
893 | Chưa có | Nguyễn Thị Mai | 6373 | nguyenthimai |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
941 | Chưa có | Lê Thị Nhung | 6424 | ltn.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,093 | Chưa có | Đàm Thị Vanh | 6580 | dtv.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,099 | Chưa có | Mã Hồng Lam | 6586 | mahonglam |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,100 | Chưa có | Hoàng Thị Yến | 6587 | hty.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,103 | Chưa có | Lã Thị Vân | 6590 | ltv.23cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,307 | Chưa có | Nông Văn Hải | 6807 | nongvanhai |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,309 | Chưa có | Mai Thị Minh Thư | 6809 | maithiminhthu |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,311 | Chưa có | Nguyễn Thị Hoài An | 6811 | nguyenthihoaian |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,314 | Chưa có | Hoàng Quang Chuyên | 6814 | hoangquangchuyen |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,518 | Chưa có | Phạm Thị Thu Hương | 7030 | phamthithu huong |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,540 | Chưa có | Lục Thị Hiền | 7053 | lucthihien |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
1,616 | Chưa có | Hoàng Quang Ngọc | 7136 | hoangquangngoc |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
2,037 | Chưa có | Đoàn thị Mai Lan | 12623 | dtml.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
2,041 | Chưa có | Mã Hồng Lam | 12627 | mhl.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
2,042 | Chưa có | Nông Thu Chuyền | 12628 | ntc.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
2,045 | Chưa có | Trương Thị Kim | 12631 | ttk.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
2,047 | Chưa có | Nguyễn Thị Mai | 12633 | ntm.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,560 | Chưa có | Lý Văn Thì | 14565 | thilv.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,561 | Chưa có | Nông Anh Thư | 14566 | thuna.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,562 | Chưa có | Tô Văn Minh | 14567 | minhtv.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,563 | Chưa có | Hoàng Thị Lãm | 14568 | lamht.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,564 | Chưa có | Lý Thị Hạnh | 14569 | hanhlt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,565 | Chưa có | Quan Thị Linh | 14570 | linhqt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,567 | Chưa có | Ma Thị Nga | 14572 | ngamt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,568 | Chưa có | Lương Thị Thanh Thủy | 14573 | thuylt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,569 | Chưa có | Nông Thị Hải | 14574 | haint.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,570 | Chưa có | Lê Thị Nhang | 14575 | nhanglt.23.cb.syyt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,572 | Chưa có | Vi Thị Hạnh | 14577 | hanhvt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,573 | Chưa có | Trương Thị Bích Phượng | 14578 | phuongttb.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,575 | Chưa có | Hoàng Văn Sóng | 14581 | songhv.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,576 | Chưa có | Vương Thị Diễm | 14582 | diemvt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,578 | Chưa có | Lý Ích Hoan | 14584 | hoanli.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,580 | Chưa có | Bế Thị Huyền | 14586 | huyenbt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,581 | Chưa có | Lý Thị Dung | 14587 | dunglt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,583 | Chưa có | Nông Thị Vân | 0 | Ẩn danh (chưa được kiểm chứng) |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,582 | Chưa có | Nông Thị Vân | 14589 | vannt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,584 | Chưa có | Giáp Thị Bích | 14591 | bichgt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,585 | Chưa có | Bế Thị Diệp | 14592 | diepbt.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,586 | Chưa có | Phương Văn Thánh | 14593 | thanhpv.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,587 | Chưa có | Lý Thị Bạch Như | 14594 | nhultb.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,588 | Chưa có | Hoàng Thị Phương Dung | 14595 | dunghtp.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,589 | Chưa có | Nguyễn Đăng Duy | 14596 | duynd.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |
|
3,590 | Chưa có | Nông Thúy Nga | 14597 | ngant.23.cb.syt |
Sở Y tế - Cao Bằng ID cơ quan: 2063 |