STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
125 | Chưa có | Nguyễn Thị Nương | 5562 | ntn.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
160 | Chưa có | Hoàng Huy Phương | 5598 | hhp.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
236 | Chưa có | Lê Thu Mai | 5681 | ltm.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
239 | Chưa có | Nguyễn Mai Lê | 5684 | nml.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
244 | Chưa có | Tạ Thanh Hà | 5691 | tth.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
247 | Chưa có | Phạm Ngọc Hải | 5694 | pnh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
548 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Phương | 6018 | nttp.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
686 | Chưa có | Trịnh Thị Kim Huệ | 6164 | ttkh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
690 | Chưa có | Phạm Thị Thúy Hà | 6168 | ptth.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,411 | Chưa có | Đinh Thị Bẩy | 6913 | dtb.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,420 | Chưa có | Pham Thị Phương Hạnh | 6924 | ptphanh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,434 | Chưa có | Nguyễn Huy Lợi | 6941 | nhl.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,900 | Chưa có | Nguyễn Hùng Ngân | 7444 | nhn.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,904 | Chưa có | Phạm Thị Minh Hải | 7448 | ptmh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,931 | Chưa có | nguyễn khánh châu | 7487 | nkc.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
1,932 | Chưa có | Vũ Văn Cẩn | 7488 | vvc.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
2,162 | Chưa có | Vũ Đức Minh | 12756 | vdm.12.abc.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
2,598 | Chưa có | Lê Thị Vân | 13206 | ltv.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
2,600 | Chưa có | Trần Văn Hải | 13208 | tvh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
2,650 | Chưa có | Nguyễn Quang Đông | 13267 | nguyenquangdong |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
2,654 | Chưa có | Phan Trần Văn | 13271 | vanhien |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
4,381 | Chưa có | Phạm Thị Thu Giang | 19240 | giangptt.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
4,420 | Chưa có | Vũ Minh Châu | 19280 | minhchauvu.sytnb |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
4,648 | Chưa có | nghiêm xuân bách | 19516 | nghiemxuanbach |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,551 | Chưa có | Đàm Minh Phong | 103318 | phongdm.nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,556 | Chưa có | Đinh Thị Bảy | 103323 | baydt.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,557 | Chưa có | Nguyễn Huy Lợi | 103324 | loinh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,559 | Chưa có | Bùi Thị Thu Hà | 103326 | habtt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,563 | Chưa có | Nguyễn Xuân Thức | 103330 | nguyenxuanthuc |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,572 | Chưa có | Phạm Thị Phương Hạnh | 103339 | hanhptp.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,579 | Chưa có | Trịnh Viết Diện | 103346 | dientv.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,590 | Chưa có | nguyễn thị nương | 103358 | nuongnt.35nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,595 | Chưa có | VŨ MINH CHÂU | 103365 | chaumv.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,596 | Chưa có | NGUYỄN THỊ LIÊN | 103366 | lientn.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,597 | Chưa có | Vũ Đức Minh | 103367 | minhdv.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,598 | Chưa có | Đào Thanh Bình | 103368 | binhtd.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,599 | Chưa có | Đoàn Ngọc Quý | 103369 | quynd.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,601 | Chưa có | Phạm Thị Minh Hải | 103371 | haimtp.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |
|
5,664 | Chưa có | Đinh Ngọc Thành | 103666 | dnthanh.21nb.syt |
Sở Y tế - Ninh Bình ID cơ quan: 2061 |