STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
572 | Chưa có | Nguyễn Công Khương | 6042 | nck.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
577 | Chưa có | đào thị thỏa | 6047 | đtt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
947 | Chưa có | Nguyễn Hương Liên | 6430 | nhl.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,041 | Chưa có | ngô văn sâm | 6526 | nvs.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,079 | Chưa có | Quách Xuân Kha | 6565 | qxk.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,118 | Chưa có | Trương Thanh Phòng | 6606 | ttphong.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,124 | Chưa có | Trần Viết Hùng | 6613 | tvh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,126 | Chưa có | Đinh Văn Sáng | 6615 | đvs.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,142 | Chưa có | Trần Ngọc Ánh | 6633 | tna.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,166 | Chưa có | Lục việt Hoa | 6658 | lvh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,168 | Chưa có | Lục Việt Nam | 6660 | lvh1.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,201 | Chưa có | Văn Tất Phẩm | 6695 | vtpham.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
1,767 | Chưa có | Vũ Kim | 7297 | vk.12.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
2,010 | Chưa có | trương mạnh sức | 12587 | tms.abc.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |
|
4,352 | Chưa có | nguyễn thị nhâm | 19210 | nhamvn1.19hna.syt |
Sở Y tế - Hà Nam ID cơ quan: 2059 |