STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
224 | Chưa có | nguyễn thu hương | 5667 | nth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
394 | Chưa có | Nguyễn Thị Mai Hương | 5858 | ntmh.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
407 | Chưa có | Tô Thị Lệ Thanh | 5871 | tlt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
408 | Chưa có | Nguyễn Văn Tung | 5873 | nvt.16.hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
412 | Chưa có | Mai Thạch Thọ | 5877 | mtt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
416 | Chưa có | Nguyễn Chí Công | 5881 | ncc.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
423 | Chưa có | Trương Minh Hải | 5889 | tmh.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
434 | Chưa có | Lê Huy Hoàng | 5900 | lhh.16.hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
444 | Chưa có | Đặng Thị Minh Thư | 5910 | dmt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
467 | Chưa có | Phạm Thị Trà | 5934 | ptt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
526 | Chưa có | Nguyễn Thị Thu Hiền | 5995 | ntth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
585 | Chưa có | Phạm Ngọc Sơn | 6055 | pns.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
589 | Chưa có | Nguyễn Đình Trình | 6060 | ndt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
681 | Chưa có | Trịnh Viết Thông | 6159 | tvt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
691 | Chưa có | Vũ Thị Thúy Ngọc | 6169 | vttn.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
696 | Chưa có | Bạch Thị Thu Hà | 6174 | btth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
703 | Chưa có | Bạch Thị Thu Hà | 6181 | bth.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
712 | Chưa có | Nguyễn Tôn Minh | 6190 | ntm.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
1,191 | Chưa có | Đồng Trung Kiên | 6685 | dtk.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |
|
1,428 | Chưa có | Đỗ Văn Thắng | 6933 | dvt.16hp.syt |
Sở Y tế - Hải Phòng ID cơ quan: 2056 |