STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
955 | Chưa có | Trương Đình Chính | 6438 | tdc.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
964 | Chưa có | Trần Thanh Mỹ | 6448 | ttm.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
990 | Chưa có | Vũ Thị Thanh Huyền | 6474 | vtth.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,006 | Chưa có | Nguyễn Tiến Hùng | 6491 | nthung.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,092 | Chưa có | Nguyễn Viết Quang | 6579 | nvq.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,116 | Chưa có | Phạm Thị Thanh Hương | 6603 | ptth.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,223 | Chưa có | Nguyễn Xuân Tôn | 6719 | nxt.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,419 | Chưa có | Nguyễn Xuân Hùng | 6923 | nxh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |
|
1,422 | Chưa có | Võ Văn Hùng | 6926 | vvh.12.abc.syt |
Sở Y tế - Bà Rịa Vũng Tàu ID cơ quan: 2043 |