STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
1,651 | Chưa có | Nguyễn Hữu Xuân Trường | 7172 | nhxt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,836 | Chưa có | Trương Thị Hồng Vân | 7376 | tthv.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,837 | Chưa có | Nguyễn Thị Quảng Trị | 7377 | ntqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,838 | Chưa có | Ngô Thị Kiều My | 7378 | ntkm.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,853 | Chưa có | Lê Thị Thanh Huyền | 7395 | ltth.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,854 | Chưa có | Trần Cúc | 7396 | tc.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,855 | Chưa có | Nguyễn Ngọc Thanh | 7397 | nnt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,856 | Chưa có | Trần Thị Thu Lan | 7398 | tttl.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,860 | Chưa có | Trần Quỳnh Thư | 7402 | tqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,861 | Chưa có | Trương Văn Trình | 7403 | tvt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,862 | Chưa có | Nguyễn Tuấn Việt | 7404 | ntv.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,864 | Chưa có | Nguyễn Đàm Thanh Trang | 7406 | ndtt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,865 | Chưa có | Nguyễn Thị Toàn | 7407 | ntt1.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,866 | Chưa có | Phạm Thanh Nhàn | 7408 | ptn.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,867 | Chưa có | Trần Thị Hoài Vi | 7409 | tthv1.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,869 | Chưa có | Lưu Thị Bình | 7411 | ltb1.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
1,870 | Chưa có | Ngô Nữ Quỳnh Trang | 7412 | nnqt.12.abc.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,013 | Chưa có | Ngô Thị Kim Yến | 13993 | yenntk.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,020 | Chưa có | Nguyễn Út | 14000 | utn.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,028 | Chưa có | Nguyễn Minh Sơn | 14008 | sonnm.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,062 | Chưa có | Trần Thanh Thủy | 14044 | thuytt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,070 | Chưa có | Nguyễn Tiên Hồng | 14052 | hongnt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,543 | Chưa có | Phạm Thị Kim Chi | 14546 | chiptk.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,544 | Chưa có | Nguyễn Thu Hiền | 14547 | hiennt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
3,628 | Chưa có | Đinh Thị Minh Thùy | 14639 | thuydtm.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,858 | Chưa có | Trần Duy Thanh Nhã | 19765 | nhatdt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,859 | Chưa có | Nguyễn Việt Cường | 19766 | cuongnv.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,888 | Chưa có | Trương Đình Ti Thi | 19804 | thitdt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,889 | Chưa có | Phạm Thị Minh Châu | 19805 | chauptm.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |
|
4,890 | Chưa có | Nguyễn Thị Kiểu | 19806 | kieunt.42dan.syt |
Sở Y tế - TP. Đà Nẵng ID cơ quan: 2082 |