STT | Hình ảnh | Họ và Tên | Mã tạm thời | Tài khoản đánh giá viên | Cơ quan công tác | Quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|
427 | Chưa có | Nguyễn Thị Khánh Hiệp | 5893 | ntkh.28.tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
660 | Chưa có | Trương Đức Hạnh | 6138 | tdhanh.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
672 | Chưa có | Ma Văn Tứ | 6150 | mvt.20.abc.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
677 | Chưa có | Nguyễn Thị Bích Hải | 6155 | Bichhai.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
679 | Chưa có | Đặng Ngọc Huy | 6157 | Bshuy.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
727 | Chưa có | Tôn Thị Minh | 6205 | ton_minh.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
817 | Chưa có | Khương Hoàng Anh | 6297 | Khuonganh.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
819 | Chưa có | Nông Minh Nguyệt | 6299 | Nongminhnguyet.... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
821 | Chưa có | Ma Thị Phúc | 6301 | Mathiphuc.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
823 | Chưa có | Phùng Minh Trung | 6303 | phungminhtrung.... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
824 | Chưa có | Trần Công Dân | 6304 | trancongdan.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
827 | Chưa có | Nguyễn Quốc Hoàn | 6307 | nguyenquochoan.... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
829 | Chưa có | Đỗ Cảnh Dương | 6309 | docanhduong.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
845 | Chưa có | Dương Anh Tuấn | 6325 | datuan.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
848 | Chưa có | Hà Thanh Hằng | 6328 | hthang.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
859 | Chưa có | Nguyễn Thị Khánh Hiệp | 6339 | nguyenhiep.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
861 | Chưa có | Hoàng Thị Nhã | 6341 | Hoangnha.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
865 | Chưa có | Trần Thị Ngọc Liên | 6345 | Tranngoclien.28... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
868 | Chưa có | Hoàng Hải | 6348 | Hoanghai.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
894 | Chưa có | Nguyễn Thị Phương Hoa | 6374 | nguyenphuonghoa... |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
907 | Chưa có | Hoàng Thị Kim Yến | 6389 | Hoangkimyen.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
913 | Chưa có | Đinh Quang Hùng | 6396 | dqhung.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
932 | Chưa có | Trương Đức Hạnh | 6415 | bshanh.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
3,278 | Chưa có | Vũ Thị Kim Oanh | 14272 | Oanhvtk.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
3,384 | Chưa có | Nguyễn Văn Khiết | 14384 | khietnv.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,671 | Chưa có | Nguyễn Văn Đại | 19539 | dainv.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,672 | Chưa có | Đinh Thị Na | 19540 | nadt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,675 | Chưa có | Nguyễn Thị Mơ | 19543 | mont.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
4,860 | Chưa có | Đinh Thị Na | 19767 | Nadt.tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,263 | Chưa có | Đỗ Trọng Vũ | 57642 | vudt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,264 | Chưa có | Lương Thị Thưởng | 57643 | thuonglt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,265 | Chưa có | Lương Trung Hiếu | 57644 | hieult.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,426 | Chưa có | NGUYỄN THỊ THÁI HÀ | 84822 | hantt.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,427 | Chưa có | LÝ VĂN CẢNH | 84823 | canhvl.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,428 | Chưa có | Nguyễn Sơn Tùng | 84824 | tungsn.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,429 | Chưa có | LƯU THỊ BÌNH | 84825 | binhtl.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,640 | Chưa có | Đàm Quốc Đạt | 103430 | datqd.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,645 | Chưa có | Hà Phương Nhân | 103435 | nhanph |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,646 | Chưa có | Vũ Thị Khánh Huyền | 103436 | huyenktv |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,647 | Chưa có | Nông Văn Sơn | 103437 | Sonvs |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,648 | Chưa có | Nguyễn Thị Huyền | 103438 | huyentn.28tn.syt |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,681 | Chưa có | Hoàng Tư Nghĩa | 103726 | nghiaht |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |
|
5,683 | Chưa có | Đặng Ngọc Huy | 103728 | huydn.2068 |
Sở Y tế - Thái Nguyên ID cơ quan: 2068 |